--

coefficient of self induction

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coefficient of self induction

+ Noun

  • độ giãn nở bề mặt.
  • hệ số giãn nở bề mặt.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coefficient of self induction"
  • Những từ có chứa "coefficient of self induction" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hệ số cảm ứng
Lượt xem: 548